Bảng xếp hạng Essex Senior Football League 2013–14

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1Great Wakering Rovers (C) (P)38295411240+7292Promoted to Isthmian Division One North 2014-15
2Haringey Borough38294510331+7291
3Enfield 189338294510237+6591
4Tower Hamlets3824777348+2579
5FC Romania3821988256+2672
6Sawbridgeworth Town38225118759+2871
7Takeley38175166472−856
8Basildon United38167158569+1655
9Hullbridge Sports38158155151053
10Clapton38148165454050
11Eton Manor381211155472−1847
12Barking38137186160+146
13Bowers & Pitsea381110176072−1243
14Sporting Bengal United38128187499−25041
15London APSA38108205370−1738
16Ilford3897225086−3634
17Stansted3888225087−3732
18Greenhouse London38612204385−4230
19Southend Manor3869233881−4327
20London Bari3836292996−6715

Cập nhật đến ngày 30 tháng 4 năm 2014
Nguồn: [1]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
† Sporting Bengal United bị trừ 3 điểm.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

Kết quả

S.nhà ╲ S.kháchBARBAUBOPCLAENFETOFCRGWRGHLHAYHULILFLAPLBASAWSOMSPOSTATAKTOH
Barking

1–2

4–0

1–3

4–0

5–0

0–3

2–2

3–3

1–2

1–2

0–3

2–4

4–0

2–1

3–0

1–2

2–2

3–4

1–2

Basildon United

6–1

2–0

2–0

1–3

2–2

2–2

1–4

2–0

1–2

1–0

7–1

3–3

5–0

1–2

1–1

8–5

2–0

2–3

1–2

Bowers & Pitsea

0–2

3–1

0–0

2–2

1–2

0–3

2–5

2–2

1–5

3–0

3–3

2–2

2–0

0–1

2–4

4–1

2–2

3–0

5–1

Clapton

1–0

1–0

0–1

1–1

2–1

1–3

1–0

2–2

1–1

3–1

4–0

5–0

2–1

0–3

2–0

0–1

2–2

2–0

2–3

Enfield 1893

1–0

1–0

2–0

4–0

2–0

5–3

2–1

1–0

1–2

2–0

5–2

2–1

7–0

3–0

5–0

4–3

4–1

5–0

4–1

Eton Manor

0–0

5–1

1–1

3–1

1–4

1–4

1–1

0–0

0–4

0–0

0–3

1–1

3–0

1–1

1–1

5–2

4–1

2–3

0–5

FC Romania

2–1

3–3

3–2

4–2

2–1

3–0

2–4

4–2

0–0

1–3

1–0

1–3

2–0

1–2

3–2

2–3

1–0

5–1

1–1

Great Wakering Rovers

3–1

1–1

7–2

2–1

2–2

6–1

2–0

5–0

2–1

1–0

6–0

4–1

6–1

4–0

2–1

3–2

5–0

4–0

2–0

Greenhouse London

1–2

2

1–0

3–2

2–5

1–2

1–1

0–2

1–2

1–3

1–1

0–4

1–1

1–6

2–1

1–1

2–5

1–1

1–3

Haringey Borough

2–0

6–0

4–1

2–1

2–0

2–1

1–2

4–2

3–0

3–1

3–2

2–0

4–1

2–0

5–0

3–0

5–0

3–0

3–0

Hullbridge Sports

1–1

1–2

3–2

0–0

3–2

0–0

1–2

0–1

2–0

1–5

0–1

2–1

5–2

2–1

0–0

1–0

2–1

1–1

2–0

Ilford

0–1

3–5

2–1

1–1

0–2

1–2

0–2

1–3

4–0

0–2

0–4

1–0

2–0

0–2

3–3

2–2

3–1

0–1

0–3

London APSA

1–1

1–2

0–2

1–2

1–1

0–1

0–2

3–1

2–2

3–2

1–2

3–1

1–1

1–4

0–2

4–2

1–1

3–1

1–2

London Bari

1–2

1–4

0–2

0–2

0–1

2–3

3–3

0–2

0–1

0–2

1–1

0–1

3–1

0–4

0–0

2–1

0–2

0–1

2–3

Sawbridgeworth Town

2–1

3–2

1–1

3–1

0–2

6–3

5–2

0–1

4–3

3–1

0–2

2–2

4–2

5–1

3–2

2–2

3–2

2–1

1–1

Southend Manor

0–4

1–0

0–1

2–1

1–4

0–0

1–4

0–2

1–2

0–0

1–1

4–1

0–1

4–0

1–7

0–3

0–2

0–2

0–2

Sporting Bengal United

1–2

2–2

2–5

3–2

0–6

2–1

1–1

2–6

2–2

0–7

3–1

1–1

0–1

2–1

4–0

6–2

3–1

2–7

1–2

Stansted

0–0

0–6

1–1

1–2

1–2

1–3

1–1

2–4

3–1

1–3

2–1

4–1

2–1

0–1

2–1

1–1

2–6

1–3

0–3

Takeley

0–2

2–3

2–0

2–1

0–3

1–2

0–0

1–2

0–0

2–2

2–1

4–2

3–0

3–2

0–2

3–1

5–1

3–2

1–4

Tower Hamlets

3–0

3–1

1–1

0–0

0–1

2–1

1–3

2–2

3–2

2–1

3–1

3–2

1–0

2–2

2–1

2–1

0–0

2–0

3–1

Cập nhật lần cuối: ngày 30 tháng 4 năm 2014.
Nguồn: [mitoo]
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
2 Trận đấu không được diễn ra bởi vì ngày thi đấu lại vượt quá ngày thi đấu cho phép của mùa giải; chiến thắng thuộc về Greenhouse London.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.